Số xã có chợ, số chợ của vùng dân tộc thiểu số, 01/10/2019

10:01 AM 02/10/2023 Lượt xem: 176 In bài viết
STT Địa bàn Số xã có chợ (xã)  Số chợ (chợ)
Tổng số Chợ hàng ngày Chợ phiên Chợ phiên và chợ hàng ngày Tổng số Chợ hàng ngày Chợ phiên Chợ phiên và chợ hàng ngày
  TỔNG SỐ 3151 2023 1089 198 4146 2745 1175 226
I Theo khu vực                
  Biên giới 178 103 68 15 215 124 74 17
  Khác 2973 1920 1021 183 3931 2621 1101 209
II Theo thành thị/nông thôn                
  Thành thị 614 555 46 57 934 817 50 67
  Nông thôn 2537 1468 1043 141 3212 1928 1125 159
III Theo vùng kinh tế - xã hội                
  Trung du và miền núi phía Bắc 1232 402 780 129 1438 487 815 136
  Đồng bằng sông Hồng 202 148 50 18 279 204 54 21
  Bắc Trung Bộ và Duyên hải miền Trung 670 456 214 29 894 612 248 34
  Tây Nguyên 383 363 21 9 463 429 24 10
  Đông Nam Bộ 286 280 8 7 453 426 11 16
  Đồng bằng sông Cửu Long 378 374 16 6 619 587 23 9
IV Theo tỉnh/thành phố                
1  Thành phố Hà Nội 12 6 7 3 19 8 8 3
2 Tỉnh Hà Giang 155 20 133 10 175 26 139 10
3 Tỉnh Cao Bằng 69 6 49 16 76 8 52 16
4 Tỉnh Bắc Kạn 63 5 55 5 66 6 55 5
5 Tỉnh Tuyên Quang 96 22 69 9 106 25 71 10
6  Tỉnh Lào Cai 68 30 32 11 81 35 34 12
7  Tỉnh Điện Biên 40 34 5 1 45 39 5 1
8  Tỉnh Lai Châu 24 21 3 0 29 26 3 0
9  Tỉnh Sơn La 94 54 37 8 129 76 45 8
10  Tỉnh Yên Bái 92 30 55 14 105 33 58 14
11 Tỉnh Hoà Bình 96 39 51 14 111 43 52 16
12 Tỉnh Thái Nguyên 97 27 70 7 117 35 75 7
13 Tỉnh Lạng Sơn 72 21 48 12 83 23 48 12
14  Tỉnh Quảng Ninh 67 55 9 3 89 76 9 4
15  Tỉnh Bắc Giang 112 44 64 14 137 57 65 15
16  Tỉnh Phú Thọ 154 49 109 8 178 55 113 10
17  Tỉnh Vĩnh Phúc 28 10 17 4 32 11 17 4
18  Tỉnh Hải Dương 31 26 4 5 52 39 6 7
19  Thành phố Hải Phòng 14 14 0 0 20 20 0 0
20  Tỉnh Ninh Bình 50 37 13 3 67 50 14 3
21  Tỉnh Thanh Hóa 119 50 69 5 143 62 76 5
22 Tỉnh Nghệ An 152 81 77 9 190 94 87 9
23  Tỉnh Hà Tĩnh 57 23 33 2 60 24 34 2
24 Tỉnh Quảng Bình 45 32 10 4 54 38 12 4
25  Tỉnh Quảng Trị 12 12 0 0 13 13 0 0
26  Tỉnh Thừa Thiên Huế 16 15 1 0 22 17 5 0
27  Tỉnh Quảng Nam 43 41 2 0 60 58 2 0
28 Tỉnh Quảng Ngãi 26 26 1 1 33 31 1 1
29  Tỉnh Bình Định 32 22 10 2 48 29 16 3
30 Tỉnh Phú Yên 32 25 6 3 46 34 9 3
31  Tỉnh Khánh Hòa 38 37 0 1 53 52 0 1
32 Tỉnh Ninh Thuận 30 26 4 1 64 54 5 5
33  Tỉnh Bình Thuận 68 66 1 1 108 106 1 1
34  Tỉnh Kon Tum 28 28 1 1 35 33 1 1
35  Tỉnh Gia Lai 89 83 3 3 103 97 3 3
36 Tỉnh Đắk Lắk 133 122 14 5 173 150 17 6
37  Tỉnh Đắk Nông 51 49 2 0 64 62 2 0
38  Tỉnh Lâm Đồng 82 81 1 0 88 87 1 0
39  Tỉnh Bình Phước 71 70 2 1 87 82 3 2
40 Tỉnh Tây Ninh 18 18 0 0 26 26 0 0
41 Tỉnh Bình Dương 22 20 2 2 61 56 3 2
42  Tỉnh Đồng Nai 94 94 0 0 158 158 0 0
43 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 28 28 1 0 35 34 1 0
44 Thành phố Hồ Chí Minh 53 50 3 4 86 70 4 12
45  Tỉnh Long An 3 3 0 0 11 11 0 0
46  Tỉnh Trà Vinh 61 61 2 0 88 85 3 0
47  Tỉnh Vĩnh Long 10 10 2 0 16 14 2 0
48  Tỉnh An Giang 36 34 4 1 76 67 6 3
49  Tỉnh Kiên Giang 72 72 0 0 110 110 0 0
50  Thành phố Cần Thơ 9 9 1 0 15 14 1 0
51  Tỉnh Hậu Giang 25 25 0 0 36 36 0 0
52  Tỉnh Sóc Trăng 79 78 4 3 127 115 8 4
53  Tỉnh Bạc Liêu 34 33 1 0 63 62 1 0
54 Tỉnh Cà Mau 49 49 2 2 77 73 2 2