Khoảng cách trung bình (km) từ nhà đến: trường/điểm trưởng tiểu học, trường/điểm trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông, bệnh viện, chợ/trung tâm thương mại của các hộ dân tộc thiểu số phân theo dân tộc, thời điểm 1/10/2019

09:57 AM 02/10/2023 Lượt xem: 28 In bài viết
            Đơn vị : Km
STT Dân tộc Tỷ lệ
  Trường/điểm trường tiểu học Trường/điểm trường trung học cơ sở Trường trung học phổ thông Bệnh viện Chợ/trung tâm thương mại
  Tổng số 2,2 3,7 10,9 14,7 8,9
1 Tày 2,2 3,0 9,1 13,6 7,5
2 Thái 2,1 3,6 13,5 18,0 11,5
3 Hoa 1,7 2,3 3,9 5,3 3,0
4 Khmer 2,0 3,1 5,7 7,8 4,5
5 Mường 2,2 2,8 8,7 14,7 6,7
6 Nùng 2,5 3,6 9,8 13,4 8,1
7 Mông 3,1 6,9 21,0 24,2 15,1
8 Dao 3,0 5,6 16,0 20,9 11,4
9 Gia Rai 1,9 3,1 8,5 12,4 9,1
10 Ngái 2,4 3,2 5,6 8,6 5,7
11 Ê đê 1,7 2,9 8,2 12,0 6,7
12 Ba Na 1,9 3,6 13,6 17,6 12,3
13 Xơ Đăng 2,2 4,2 19,0 20,3 16,0
14 Sán Chay 2,3 3,1 9,7 13,6 6,5
15 Cơ Ho 1,7 2,7 10,7 16,0 11,2
16 Chăm 1,6 2,6 6,8 9,0 6,0
17 Sán Dìu 2,1 2,8 6,4 9,4 5,5
18 Hrê 2,5 3,8 10,7 16,2 11,4
19 Mnông 1,7 3,3 10,9 17,8 8,8
20 Raglay 1,6 3,3 12,3 12,3 8,0
21 Xtiêng 2,6 5,2 9,9 16,4 8,2
22 Bru Vân Kiều 1,9 5,2 17,8 21,1 13,5
23 Thổ 2,3 3,5 8,9 15,0 7,6
24 Giáy 2,3 3,1 9,7 12,3 7,4
25 Cơ Tu 2,0 5,4 13,2 18,2 11,0
26 Gié Triêng 2,4 3,4 16,6 19,4 18,1
27 Mạ 2,2 3,4 9,4 16,6 14,2
28 Khơ mú 2,9 8,1 24,9 19,7 16,1
29 Co 2,3 4,1 15,9 14,3 19,1
30 Tà Ôi 1,8 3,4 6,8 13,7 17,0
31 Chơ Ro 2,3 3,3 6,4 10,1 4,4
32 Kháng 2,8 5,5 22,4 24,5 15,9
33 Xinh Mun 2,4 5,9 19,3 30,7 18,1
34 Hà Nhì 3,6 5,8 26,4 20,3 13,3
35 Chu Ru 2,6 4,0 10,7 17,5 8,0
36 Lào 2,5 4,0 16,4 19,8 15,2
37 La Chí 2,4 4,5 20,0 19,8 16,4
38 La Ha 3,8 8,2 24,6 26,0 17,6
39 Phù Lá 2,3 4,4 13,2 20,4 9,6
40 La Hủ 3,7 7,8 27,8 17,4 13,8
41 Lự 2,8 3,3 13,9 13,9 17,7
42 Lô Lô 1,9 8,5 17,8 19,7 18,1
43 Chứt 2,0 4,8 26,3 20,7 16,5
44 Mảng 5,2 12,6 30,2 29,7 20,5
45 Pà Thẻn 2,5 4,6 14,4 19,1 7,4
46 Cơ Lao 2,3 4,6 19,3 18,3 11,8
47 Cống 3,7 6,7 29,5 27,9 20,8
48 Bố Y 1,9 3,6 7,3 8,9 4,8
49 Si La 1,3 4,2 22,5 21,4 20,6
50 Pu Péo 2,6 4,6 21,8 23,0 12,0
51 Brâu 1,0 1,9 10,7 10,9 6,2
52 Ơ Đu 1,1 2,4 52,2 34,9 29,2
53 Rơ Măm 1,7 3,0 44,3 7,8 7,5